I. Thông tin cơ bản:
II. Đặc tính kỹ thuật:
| Kích thước | Đủ kích thước: 2-4mm, 4-8mm, 5-10mm, 10–20mm, 25-40mm… |
| Tỷ trọng | 1400kg/m3 |
| Quy cách đóng bao | 25kg/bao; 50kg/bao; (hoặc phụ thuộc vào yêu cầu khách hàng) |
| Chu trình thay thế | Nên thay thể định kỳ 06 – 12 tháng/lần |
| Tên chỉ tiêu | Hàm lượng | |
|---|---|---|
| Hàm lượng oxit silic (SiO2) | % | 99.4 |
| Hàm lượng oxit nhôm (Al2O3) | % | 0.1 |
| Hàm lượng oxit sắt (Fe2O3) | % | Nhỏ hơn 0.1 |
| Hàm lượng oxit natri (Na2O) | % | 0.1 |





