Thông số kĩ thuật
Độ chuẩn xác: ± 2%
Chu kì hiệu chuẩn: 1 năm, thời gian để hiệu chuẩn 90 phút
Phương pháp hiệu chuẩn: Tự động thường xuyên:, 18 điểm hiệu chuẩn dùng KHP (6 nồng độ, lặp lại 3 lần mỗi giá trị)
Tuân thủ: USP <643> (bao gồm cả nước vô khuẩn SST), JP-16 <2.59>, EP <2.2.44>, IP, CP, KP, US EPA 5310c và 415.3
Xuất dữ liệu: PDF, CSV
Kích thước (H x WXD): 410 mm x 320 mm x 507 mm
Màn hình: 10.4 inch Hi-Res màu, cảm ứng
Phương pháp oxy hóa: đèn UV + Persulfate
Nguồn cấp (Hz): 47 – 63
Nguồn cấp (Điện áp): 100/240 V AC
Độ chính xác: 3% hoặc 3ppb, lấy giá trị nào cao hơn
Thang đo: 0,4 ppb – 100 ppm