Thông tin về loại máy bơm chìm nước thải SE 1.75
Máy bơm chìm nước thải SE 1.75 phù hợp để lắp đặt tạm thời và vĩnh cửu. Giá nâng được lắp trên máy bơm tạo điều kiện vận chuyển dễ dàng đến nơi lắp đặt và lắp đặt dễ dàng ở nơi lắp đặt. Máy bơm làm từ các vật liệu chống ăn mòn như gang và thép không gỉ. Các vật liệu này đảm bảo vận hành đúng quy cách.
Máy bơm chìm nước thải SE 1.75 vận hành rất thân thiện với các tính năng như phớt trục đôi trong thiết kế hộp khác biệt và đầu nối đầu vào cáp. Phớt trục hộp để thay đổi phớt trục rất nhanh tại chỗ mà không cần bất cứ dụng cụ chuyên dụng nào trong khi đầu nối đầu vào cáp để tháo cáp mà không cần tháo đầu động cơ. Các tính năng thiết kế thông minh này loại bỏ nguy cơ lắp đặt lỗi.
Máy bơm chìm nước thải SE 1.75 đi kèm động cơ Grundfos hiệu suất cao.
Phiên bản Máy bơm chìm nước thải SE 1.75 để lắp đặt chìm đứng tự do hoặc trên hệ thống khớp nối tự động trong khi máy bơm SE1 có thể được sử dụng để lắp đặt khô đứng tự do, trên khớp nối tự động hoặc lắp đặt thẳng đứng/nằm ngang trên tấm đế.
Thông số kỹ thuật máy bơm chìm nước thải SE 1.75
Maximum flow | 53.1 l/giây |
Lưu lượng tối đa | 53.1 l/giây |
Cột áp tối đa | 37 m |
Loại cánh quạt | ỐNG S |
Kích cỡ hạt tối đa | 75 mm |
Phớt trục chính | SIC/SIC |
Phớt trục phụ | SIC/CARBON |
Dung sai đường cong | ISO9906:2012 3B |
Vỏ làm lạnh | có vỏ làm mát |
Vật liệu
Vỏ máy bơm | Gang |
EN 1561 EN-GJL-250 | |
Cánh quạt | Gang |
EN 1561 EN-GJL-250 | |
Động cơ | Gang |
EN 1561 EN-GJL-250 |
Lắp đặt
Maximum ambient temperature | 40 °C |
Tiêu chuẩn mặt bích | DIN |
Cửa nạp máy bơm | DN 100 |
Cửa xả máy bơm | DN 100 |
Định mức áp suất | PN 10 |
Độ sâu lắp đặt tối đa | 20 m |
Phương tiện khô/ướt | D/S |
Khớp nối tự động | 96090994 |
Cách điện nằm dọc | 96308237 |
Chân đế | 96102255 |
Phạm vi khung | 52 |
Dữ liệu điện
Đầu vào công suất – P1 | 19.2 kW |
Công suất định mức – P2 | 17 kW |
Tần số nguồn | 50 Hz |
Điện áp định mức | 3 x 380-415/660-690 V |
Dung sai điện áp | +10/-10 % |
Số lần khởi động tối đa/giờ | 20 |
Dòng điện định mức | 34-32/20-19 A |
Tiêu thụ dòng điện tối đa | 33 A |
Dòng điện khởi động | 318/175 A |
Dòng điện định mức không tải | 12.8 A |
Tốc độ định mức | 2969 rpm |
Hiệu suất động cơ toàn tải | 88 % |
Hiệu suất động cơ ở 3/4 tải trọng | 88 % |
Hiệu suất động cơ ở 1/2 tải trọng | 84 % |
Số cực | 2 |
Phương pháp khởi động | sao/delta |
Loại vỏ (IEC 34-5) | IP68 |
Cấp cách điện (IEC 85) | H |
Chống nổ | không |
Tiêu chuẩn chống nổ | N |
Bảo vệ động cơ | ĐIỆN TRỞ NHIỆT |
Chiều dài cáp | 15 m |
Loại cáp | S1BN8-F |
Kích cỡ cáp | 7X4+ 5X1,5 |
Điện trở cáp | 4.95 mOhm/m |
Điện trở cuộn dây | 0.400 Ohm |
Cos phi 1/1 | 0.86 |
Cos phi 1/2 | 0.73 |
Cos phi 3/4 | 0.82 |
Tham khảo thêm những mẫu máy bơm chìm nước, bơm Grundfostại Minh Châu để chọn ra sản phẩm phù hợp nhất nhé.
Minh Châu đơn vị cung cấp những sản phẩm kỹ thuật tiên tiến và hiện đại. Liên hệ với chúng tôi để đặt hàng cũng như biết thêm thông tin về sản phẩm qua địa chỉ sau:
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KỸ THUẬT MINH CHÂU
Số nhà 55, Ngõ 479 Lĩnh Nam, Phường Lĩnh Nam, Quận Hoàng Mai, TP Hà Nội
Hotline: 091 262 2233
Email: info@minhchauvn.com