BƠM CHÌM S1.100.200.650.4.66H.H.406.Q.N.D.511

Liên hệ

Nhập khẩu và phân phối bởi Công ty Minh Châu
Danh mục:

Kỹ thuật

Lưu lượng tối đa160 l/giây
160 l/giây
Cột áp tối đa66.7 m
Đường kính cánh quạt thực tế407 mm
Loại cánh quạt1-KÊNH
Kích cỡ hạt tối đa100 mm
Phớt trục chínhSIC-SIC
Giấy phép trên bảng tênCE, EAC
Dung sai đường congISO9906:2012 3B
Vỏ làm lạnhcó vỏ làm mát

Vật liệu

Vỏ máy bơmGang
EN 1561 EN-GJL-250
AISI A48 30
Cánh quạtThép không gỉ
EN 1.4408
AISI CF8M
Động cơGang
EN 1561 EN-GJL-250
AISI A48 30

Lắp đặt

Phạm vi nhiệt độ môi trường-20 .. 40 °C
Loại đầu nốiDIN
Kích cỡ đầu nối cửa nạpDN 250
Kích cỡ đầu nối cửa xảDN 200
Định mức áp suấtPN 10
Độ sâu lắp đặt tối đa20 m
Phương tiện khô/ướtD
Phương tiện nằm ngang96308289
Phạm vi khung66

Dữ liệu điện

Đầu vào công suất – P173 kW
Công suất định mức – P268 kW
Tần số nguồn50 Hz
Điện áp định mức3 x 400/690 V
Dung sai điện áp+10/-10 %
Số lần khởi động tối đa/giờ15
Dòng điện định mức134/78 A
Tiêu thụ dòng điện tối đa134 A
Dòng điện khởi động827 A
Dòng điện định mức không tải53.4 A
Tốc độ định mức1476 rpm
Hiệu suất động cơ toàn tải93 %
Hiệu suất động cơ ở 3/4 tải trọng93 %
Hiệu suất động cơ ở 1/2 tải trọng92 %
Số cực4
Phương pháp khởi độngsao/delta
Loại vỏ (IEC 34-5)IP68
Cấp cách điện (IEC 85)F
Chống nổkhông
Tiêu chuẩn chống nổN
Hệ thống bảo vệ động cơ tích hợpKLIXON
Chiều dài cáp10 m
Loại cápH07RN-F AT
Kích cỡ cáp2X4X25MM2+1X7X1,5MM2
Điện trở cáp0.78 mOhm/m
Điện trở cuộn dây0.075 Ohm
Cos phi 1/10.79
Cos phi 1/20.67
Cos phi 3/40.76
Download Catalogue