BƠM CHÌM S1.100.200.850.4.70H.S.432

Liên hệ

Nhập khẩu và phân phối bởi Công ty Minh Châu
Danh mục:

Kỹ thuật

Lưu lượng tối đa170 l/giây
170 l/giây
Cột áp tối đa75.4 m
Đường kính cánh quạt thực tế432 mm
Loại cánh quạt1-KÊNH
Kích cỡ hạt tối đa100 mm
Phớt trục chínhSIC-SIC
Giấy phép trên bảng tênCE,EAC,ATEX,IECEx
Dung sai đường congISO9906:2012 3B
Vỏ làm lạnhkhông có vỏ làm mát

Vật liệu

Vỏ máy bơmGang
EN 1561 EN-GJL-250
AISI A48 30
Cánh quạtThép không gỉ
EN 1.4408
AISI CF8M
Động cơGang
EN 1561 EN-GJL-250
AISI A48 30

Dữ liệu điện

Đầu vào công suất – P190 kW
Công suất định mức – P285 kW
Tần số nguồn50 Hz
Điện áp định mức3 x 400/690 V
Dung sai điện áp+10/-10 %
Số lần khởi động tối đa/giờ15
Dòng điện định mức154/90 A
Tiêu thụ dòng điện tối đa154 A
Dòng điện khởi động1040 A
Dòng điện định mức không tải45 A
Tốc độ định mức1478 rpm
Hiệu suất động cơ toàn tải94 %
Hiệu suất động cơ ở 3/4 tải trọng95 %
Hiệu suất động cơ ở 1/2 tải trọng94 %
Số cực4
Phương pháp khởi độngsao/delta
Loại vỏ (IEC 34-5)IP68
Cấp cách điện (IEC 85)F
Chống nổ
Tiêu chuẩn chống nổ60079-0
Hệ thống bảo vệ động cơ tích hợpKLIXON
Chiều dài cáp10 m
Loại cápH07RN-F AT
Kích cỡ cáp2X4X25MM2+1X7X1,5MM2
Điện trở cáp0.78 mOhm/m
Điện trở cuộn dây0.064 Ohm
Cos phi 1/10.85
Cos phi 1/20.74
Cos phi 3/40.84
Download Catalogue