BƠM CHÌM S2.90.200.1150.4.70S.H.462

Liên hệ

Nhập khẩu và phân phối bởi Công ty Minh Châu
Danh mục:

Kỹ thuật

Lưu lượng tối đa 110 l/giây
110 l/giây
Cột áp tối đa 87.5 m
Đường kính cánh quạt thực tế 463 mm
Loại cánh quạt 2 KÊNH
Kích cỡ hạt tối đa 90 mm
Phớt trục chính SIC-SIC
Dung sai đường cong ISO9906:2012 3B
Vỏ làm lạnh có vỏ làm mát

Vật liệu

Vỏ máy bơm Gang
EN 1561 EN-GJL-250
AISI A48 30
Cánh quạt Thép không gỉ
EN 1.4408
AISI CF8M
Động cơ Gang
EN 1561 EN-GJL-250
AISI A48 30

Lắp đặt

Phạm vi nhiệt độ môi trường -20 .. 40 °C
Loại đầu nối DIN
Kích cỡ đầu nối cửa nạp DN 250
Kích cỡ đầu nối cửa xả DN 200
Định mức áp suất PN 10
Độ sâu lắp đặt tối đa 20 m
Phương tiện khô/ướt D
Phương tiện nằm ngang 96308192
Phạm vi khung 70

Dữ liệu điện

Đầu vào công suất – P1 122 kW
Công suất định mức – P2 115 kW
Tần số nguồn 50 Hz
Điện áp định mức 3 x 400/690 V
Dung sai điện áp +10/-10 %
Số lần khởi động tối đa/giờ 15
Dòng điện định mức 211/122 A
Tiêu thụ dòng điện tối đa 211 A
Dòng điện khởi động 1430 A
Dòng điện định mức không tải 85.9 A
Tốc độ định mức 1483 rpm
Hiệu suất động cơ toàn tải 94 %
Hiệu suất động cơ ở 3/4 tải trọng 95 %
Hiệu suất động cơ ở 1/2 tải trọng 94 %
Số cực 4
Phương pháp khởi động sao/delta
Loại vỏ (IEC 34-5) IP68
Cấp cách điện (IEC 85) F
Chống nổ không
Tiêu chuẩn chống nổ N
Hệ thống bảo vệ động cơ tích hợp KLIXON
Chiều dài cáp 10 m
Loại cáp H07RN-F AT
Kích cỡ cáp 2X4X50MM2+1X7X1,5MM2
Điện trở cáp 0.39 mOhm/m
Điện trở cuộn dây 0.044 Ohm
Cos phi 1/1 0.84
Cos phi 1/2 0.69
Cos phi 3/4 0.79
Download Catalogue