Norit là thương hiệu Than hoạt tính lớn và có lịch sử lâu đời thế giới. Được làm từ than bùn hoạt hóa bằng hơi nước nhiệt độ cao trong điều kiện thiếu khí. Than hoạt tính Norit rất thông dụng trong công nghệ xử lý nước tinh khiết.
I. Thông tin cơ bản:
- – Tên sản phẩm: Than hoạt tính Norit.
- – Xuất xứ: Hà Lan.
- – Hình dạng: dạng hạt, màu đen.
- – Chuyên dụng: xử lý nước sinh hoạt; nước uống tinh khiết; …
II. Thông số kỹ thuật của Than hoạt tính Norit:
Hình dạng: | hạt màu đen |
Kích cỡ: | >700 |
Độ ẩm(%): | <2 |
Hệ đồng nhất | 1.8 |
Tỷ trọng | 290kg/m3 |
pH | Alkaline |
III. Công dụng của Than hoạt tính Norit:
- – Khử hóa chất, clorine;
- – Loại bỏ mùi, cải thiện vị tự nhiên của nước;
- – Khử màu;
- – Loại bỏ các hợp chất hữu cơ;
- – Loại bỏ hợp chất tổng hợp như trihalmethane;
- – Ứng dụng tốt cho xử lý nước uống.
IV. Điều kiện hấp thụ tối ưu:
- – Nhiệt độ: 20oC – 35oC ;
- – Độ pH: 6.5 – 7.5 ;
- – Thời gian tiếp xúc: Căn cứ theo đặc điểm cụ thể của nguồn nước để tính thời gian tiếp xúc chính xác;
- – Lưu lượng: 2 – 6 gpm/cu.ft (tùy theo chất lượng nguồn nước);
- – Khoảng trống: 20% .
V. Các tạp chất bị hấp thụ:
Chlorine; Cặn thô; Hóa chất hữu cơ; Mùi hóa chất; Phân bón, thuốc trừ sâu; TCE (Trichloroethylene); Bột giặt; EDB (Ethylene dibromide); Chloramines; THM (Trihalomethanes); Và các tạp chất khác, …