Đặc tính:
Thông số kỹ thuật
|
2100AN
|
2100N
|
Nguyên tắc hoạt động
|
Tín hiệu đo Nephelo (90°) tỉ lệ với tín hiệu độ truyền tới, tán xạ trước và sau; hoặc chỉ tín hiệu đo ở góc 90°
|
Tín hiệu đo Nephelo (90°) tỉ lệ với tín hiệu độ truyền tới, tán xạ trước và sau; hoặc chỉ tín hiệu đo ở góc 90°
|
Chế độ hoạt động |
Điều chỉnh bằng tay hoặc Tự độngThang đo chọn lựa
Trung bình tín hiệu đo On/Off Chia tỉ lệ On/Off |
Điều chỉnh bằng tay hoặc Tự độngThang đo chọn lựa
Trung bình tín hiệu đo On/Off Chia tỉ lệ On/Off |
Chế độ đo
|
Chọn NTUs, EBCs, Nephelos, ABS, %T, độ màu
|
Chọn NTUs, EBCs hay Nephelos
|
Thang đo
|
2100AN
|
2100N
|
NTU mode
|
RATIO ON: Điều chỉnh 0-0.999, 0-9.99, 0-99.9, 0-10,000; Tự động 0-10,000
RATIO OFF: 0-40.0 |
RATIO ON: Điều chỉnh 0-0.999, 0-9.99, 0-99.9, 0-4000; Tự động 0-4000
RATIO OFF: 0-40.0 |
Nephelo mode
|
RATIO ON: Điều chỉnh 0-9.99, 0-99.9 và 0-67,000; Tự động 0-67,000
RATIO OFF: 0-268 |
RATIO ON: Điều chỉnh 0-9.99, 0-99.9, 0-26,800; Tự động 0-26,800
RATIO OFF: 0-268 |
EBC mode
|
RATIO ON: Điều chỉnh 0-0.999, 0-9.99, 0-99.9, 0-2,450; Tự động 0-2,450
RATIO OFF: 0-9.8 |
RATIO ON: Điều chỉnh 0-0.999, 0-9.99, 0-99.9, 0-980; Tự động 0-980
RATIO OFF: 0-9.8 |
Absorbance-Độ hấp thụ
|
Điều chỉnh: 0.0 ABS đến 0.999 ABS, 0 ABSđến 2.00 ABS
Tự động: 0.0 ABS đến 3.00 ABS |
—
|
Transmittance-Độ truyền sáng
|
Thang đo 0.0 đến 200 %T
Độ phân giải: 0.1 %T |
—
|
Màu sắc
(ở 455 nm) |
Thang đo: 0 đến 500 CU
Độ phân giải: 1 CU |
—
|
Độ chuẩn xác:
|
2100AN
Turbidimeter |
2100N
Turbidimeter |
(Điều kiện tham khảo: 23 °C ± 2 °C, 50% RH không đọng sương, 115/230 Vac ± 17%, 50/60 Hz)
|
||
Độ đục
|
± 2 % giá trị đọc ± 0.01 NTU từ 0 đến1000 NTU
± 5 % giá trị đọc từ 1000 đến 4000 NTU ±10 % giá trị đọc từ 4000 đến 10,000 NTU |
± 2 % giá trị đọc ± 0.01 NTU từ 0đến1000 NTU
± 5 % giá trị đọc từ1000 đến 4000 NTU |
Đo độ màu*
|
± 2 CU từ 0-30 (hiệu chuẩn ở 15 CU)
± 5 CU từ 0-500 (hiệu chuẩn ở 500 CU) |
—
|
ABS* (tuyến tính quang)
|
± 0.005 ABS từ 0-1 ABS ở 455 nm
|
—
|
%T* (tuyến tính quang)
|
± 1.2 %T từ 0 đến 100 %T ở 455 nm
|
—
|
* Flow cell yêu cầu để đạt đến thông số ấn định.
|
||
2100AN
|
2100N
|
|
Độ phân giải
|
0.001 trên thang đo thấp nhất
|
0.001 trên thang đo thấp nhất
|
Độ lặp lại
|
± 1% giá trị đọc hoặc ± 0.01 NTU, tùy theo giá trị nào lớn hơn
|
± 1% giá trị đọc or ± 0.01 NTU, tùy theo giá trị nào lớn hơn
|
Thời gian phản hồi
|
6.8 giây với chế độ tín hiệu trung bình tắt (OFF) hay 14 giây với tín hiệu trung bình được bật lên (ON)
|
6.8 giây với chế độ tín hiệu trung bình tắt (OFF) hay 14 giây với tín hiệu trung bình được bật lên (ON)
|
Điều kiện môi trường:
|
2100AN
|
2100N
|
Nhiệt độ vận hành
(của máy) |
0 đến 40 °C
(32 đến 104 °F) |
0 đến 40 °C
(32 đến 104 °F) |
Nhiệt độ bảo quản
(của máy)
|
40 đến 60 °C
(40 đến 140 °F) |
40 đến 60 °C
(40 đến 140 °F) |
Nhiệt độ của mẫu
|
0 đến 95 °C
(32 đến 203 °F) |
0 đến 95 °C
(32 đến 203 °F) |
Mức độ ẩm hoạt động
|
0 đến 90 % RH không đọng sương tại 25 °C (77 °F)
0 đến 75 % RH không đọng sương 40 °C (104 °C) |
0 đến 90 % RH không đọng sương tại 25 °C (77 °F)
0 đến 75 % RH không đọng sương 40 °C (104 °C) |
Các thông số khác
|
2100AN
|
2100N
|
Dung dịch chuẩn
|
Formazin hay StablCal® primary standards
|
Formazin or StablCal primary sandards
|
Màn hình
|
5-kí tự LED, 13.7 mm (0.54″) độ cao kí tự với tín hiệu nhấp nháy thông thường
|
4-kí tự LED, 13.7 mm (0.54″) độ cao kí tự với tín hiệu nhấp nháy thông thường
|
Nguồn sáng
|
Đèn Tungsten filament . Tuổi thọ bình thường là 8,800 giờ
|
Đèn Tungsten filament . Tuổi thọ bình thường là 8,800 giờ
|
Trung bình tín hiệu
|
Có thể chọn hoạt động ở chế độ tắt hay mở
|
Có thể chọn hoạt động ở chế độ tắt hay mở
|
Thổi khí
|
0.1 scfm ở 68.95 kPa (10 psig), tiếp nối ống barb 1/8″ đếnống 1/16″ ; max. 137.8 kPa (20 psig). Nitơ khô hoặc khí cấp thiết bị (ANSI MC 11.1, 1975)
|
0. .1 scfm ở 68.95 kPa (10 psig), tiếp nối ống barb 1/8″ đếnống 1/16″ ; max. 137.8 kPa (20 psig). Nitơ khô hoặc khí cấp thiết bị (ANSI MC 11.1, 1975)
|
Cell mẫu
|
95 mm cao x 25 mm đường kính (3.74″ high x 1″ diam.)
|
95 mm cao x 25 mm đường kính (3.74″ high x 1″ diam.)
|
Thể tích mẫu cần thiết
|
20 mL (0.7 oz), min
|
20 mL (0.7 oz), min
|
Dung dịch chuẩn thứ cấp
|
Gelex® Secondary Standards
|
Gelex Secondary Standards
|
Có kèm máy in
|
Có máy in nhiệt bên trong in ra giấy khổ 58 mm chiều rộng, tối đa 28 cột
|
—
|
Đồng hồ
|
Cho biết thời gian và ngày in ra và truyền thông tin qua cổng RS232
|
—
|
Ngõ vào/ra
|
Giao tiếp RS232 thông qua DB9 -D shell connector tinh vi cho dữ liệu đầu ra tới máy tính hoặc máy in, và dữ liệu đầu vào (câu lệnh). Baud rate 4800, 2400, 1200, 600, hay 300, one stop bit, no parity, 8-bit kí tự
|
Giao tiếp RS232 thông qua DB9 -D shell connector tinh vi cho dữ liệu đầu ra tới máy tính hoặc máy in, và dữ liệu đầu vào (câu lệnh). Baud rate 1200, one sđếnp bit, no parity, 8-bit kí tự
|
Ngõ ra ghi chép
|
0-1 V hạn chế lập trình
|
—
|
Khối lượng vận chuyển
|
6.11 kg (13 lb 8 oz)
|
5.58 kg (12 lb 5 oz)
|
Nguồn điện
|
Có thể chọn lựa 115/230 Vac ±17%, 50/60 Hz
|
Có thể chọn lựa 115/230 Vac ±17%, 50/60 Hz
|
Kích thước
|
40.0 x 30.5 x 14.2 cm (15.75 x 12 x 5.6″)
|
40.0 x 30.5 x 14.2 cm (15.75 x 12 x 5.6″)
|
Vỏ máy
|
High-impact polycarbonate plastic
|
High-impact polycarbonate plastic
|
Bảo hành
|
2 năm
|
2 năm
|